Bàn phím:
Từ điển:
 
prédisposition

danh từ giống cái

  • bẩm tính, thiên hướng
    • Avoir des prédispositions musicales: có thiên hướng về âm nhạc
  • (y học) bẩm chất
    • Prédispositon morbide: bẩm chất dễ mắc bệnh