Bàn phím:
Từ điển:
 
evil /'i:vl/

tính từ

  • xấu, ác, có hại
    • of evil repute: có tiếng xấu
    • an evil tongue: ác khẩu
    • an evil eye: cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa

Idioms

  1. the Evil One
    • (xem) one

danh từ

  • cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ
    • to speak evil of someone: nói xấu ai
    • to choose the less of two evils: giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc