Bàn phím:
Từ điển:
 
evidence /'evidəns/

danh từ

  • tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt
    • in evidence: rõ ràng, rõ rệt
  • (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng
    • to bear (give) evidence: làm chứng
    • to call in evidence: gọi ra làm chứng
  • dấu hiệu; chứng chỉ
    • to give (bear) evidence of: là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)

Idioms

  1. to turn King's (Queen's) evidence
  2. to turn State's evidence
    • tố cáo những kẻ đồng loã

ngoại động từ

  • chứng tỏ, chứng minh

nội động từ

  • làm chứng
evidence
  • sự rõ ràng