Bàn phím:
Từ điển:
 
prédateur

tính từ

  • (động vật học) ăn mồi
    • Insecte prédateur: sâu bọ ăn mồi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ăn cướp, cướp bóc

danh từ giống đực

  • (động vật học) vật ăn mồi