Bàn phím:
Từ điển:
 
précurseur

tính từ giống đực

  • báo trước
    • Signe précurseur: dấu hiệu báo trước

danh từ giống đực

  • người báo trước
    • Les précurseurs du romantisme: người báo trước chủ nghĩa lãng mạn