Bàn phím:
Từ điển:
 
everlasting /,evə'lɑ:stiɳ/

tính từ

  • vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt
  • kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt
    • this everlasting noise: tiếng ầm ầm không bao giờ dứt
  • (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô

Idioms

  1. the Everlasting
    • Chúa, Thượng đế

danh từ

  • thời gian vô tận, ngàn xưa
    • the monument has been there since everlasting: công trình đó có từ ngàn xưa
  • (thực vật học) cây cúc trường sinh
  • vải chéo len