Bàn phím:
Từ điển:
 
précis

tính từ

  • chính xác, đúng
    • Réponse précise: câu trả lời chính xác
    • à trois heures précises: đúng ba giờ
  • rõ ràng
    • Ordre précis: mệnh lệnh rõ ràng
  • nhất định
    • Jour précis: ngày nhất định

danh từ giống đực

  • tập giản yếu
    • Précis d'histoire: tập giản yếu lịch sử
  • bài tóm tắt ngắn gọn
    • Composer un précis des événements: thảo một bài tóm tắt tình hình ngắn gọn

phản nghĩa

=Approchant, approximatif.