Bàn phím:
Từ điển:
 
précipiter

ngoại động từ

  • quẳng xuống, đẩy xuống
    • Précipiter un ami dans le ruisseau: đẩy bạn xuống suối
  • (nghĩa bóng) đẩy vào
    • Précipiter quelqu'un dans le malheur: đẩy ai vào cảnh bất hạnh
  • lật đổ
    • Précipiter une monarchie: lật đổ một nền quân chủ
  • thúc gấp, đẩy nhanh, làm cho hối hả
    • Précipiter son départ: hối hả ra đi
    • Précipiter ses pas: rảo bước
  • (hóa học) làm kết tủa

nội động từ

  • (hóa học) kết tủa