Bàn phím:
Từ điển:
 
précipité

tính từ

  • hấp tấp, vội vàng
    • à pas préciptés: đi vội vàng
  • dồn dập
    • Tout cela est bien précipité: tất cả sự việc ấy thật là dồn dập

danh từ giống đực

  • (hóa học) chất kết tủa