Bàn phím:
Từ điển:
 
précipitation

danh từ giống cái

  • sự hấp tấp, sự vội vàng
    • Trop de précipitation nuit: hấp tấp quá có hại
  • (hóa học) sự kết tủa
  • (số nhiều; khí tượng) lượng mưa (thường précipitations atmosphériques)