Bàn phím:
Từ điển:
 
précipice

danh từ giống đực

  • vực thẳm
    • Route au bord d'un précipice: con đường ven bờ vực thẳm
    • être au bord du précipice: (nghĩa bóng) ở bên bở vực thẳm, suy bại đến nơi