Bàn phím:
Từ điển:
 
précieux

tính từ

  • vật quý giá; quý báu
    • Objet précieux: vật qúy giá
    • temps précieux: thì giờ quý báu
  • kiểu cách
    • Style précieux: văn kiểu cách
    • précieux sang: (tôn giáo) rượu lễ

danh từ giống đực

  • cái kiểu cách
  • tính kiểu cách rởm

phản nghĩa

=Simple.