Bàn phím:
Từ điển:
 

cắm đầu

  • như cắm cổ
    • cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn: to walk off without turning his head as if in flight
  • Blindly, servilely
    • ai bảo gì cũng cắm đầu nghe: to listen blindly to everything one is told