1.
Gia đình.
- familien Olsen
- å forsørge familien.
- å stifte familie Lập gia đình.
- familieforhold s.n.pl. Hoàn cảnh gia
đình, gia cảnh (hòa thuận...).
- familieforsørger s.m. Người bảo
dưỡng, bảo bọc gia đình.
- familienavn s.n. Họ, tên họ.
-
familievennlig a. Có tính cách thân thiện, nâng
đỡ các gia đình.
2.
Bà con, họ hàng, thân quyến, thân bằng quyến
thuộc.