Bàn phím:
Từ điển:
 
précarité

danh từ giống cái

  • (luật học, pháp lý) tính tạm thời
  • tính bấp bênh, tính mong manh; sự bấp bênh, sự mong manh

phản nghĩa

=Pérennité, stabilité.