Bàn phím:
Từ điển:
 
précaire

tính từ

  • tạm thời, tạm
    • Possesion précaire: sở hữu tạm thời
  • bấp bênh, mong manh
    • Vie précaire: đời sống bấp bênh

phản nghĩa

=Assuré, durable, éternel, pérenne, permanent, solide, stable.

danh từ giống đực

  • cái bấp bênh, điều bấp bênh