Bàn phím:
Từ điển:
 
préalable

tính từ

  • trước, tiên quyết
    • Consentement préalale: sự thỏa thuận trước

danh từ giống đực

  • điều kiện tiên quyết
    • Sans préalable: không điều kiện tiên quyết
    • au préalable: trước đã; trước