Bàn phím:
Từ điển:
 
pratiquer

ngoại động từ

  • thực hành, thực hiện; thi hành
    • Pratiquer la vertu: thực hành đạo đức
    • Pratiquer une opération chirurgicale: thực hiện một thủ thuật ngoại khoa
  • làm nghề hành nghề
    • Pratiquer la médecine: làm nghề thầy thuốc
  • làm, dùng
    • Pratiquer le bluff: dùng ngón bịp
  • trổ; xây
    • Pratiquer une porte: trổ một cái cửa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giao du
    • Pratiquer le grand monde: giao du với giới thượng lưu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mua chuộc
    • Pratiquer des témoins: mua chuộc nhân chứng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tranh thủ
    • Pratiquer des sympathies: tranh thủ cảm tình

nội động từ

  • lễ bái
    • Des vieilles qui pratiquent: những bà già lễ bái