Bàn phím:
Từ điển:
 
praticable

tính từ

  • thực hiện được
    • Projet praticable: dự định thực hiện được
  • giao thông được
    • Route praticable: đường giao thông được
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giao du được
    • Caractère peu praticable: tính nết khó giao du
  • (sân khấu) (có) thực
    • Décor praticable: phối cảnh thực

danh từ giống đực

  • (sân khấu) cảnh bày thực
  • (điện ảnh) giàn quay phim, bục quay phim