familierådgivning s.m. (familieradgivningen) = familierådgiving
Hội đồng cố vấn về các vấn đề gia đình gồm các bác sĩ, các nhà tâm lý và xã hội học. |
- Ektefeller som har samlivsproblemer, kan gå til familierådgivning. - familieradgivningskontor s.n. Văn phòng hội đồng cố vấn gia đình.