Bàn phím:
Từ điển:
 
evade /i'veid/

ngoại động từ

  • tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...)
  • lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...)
  • vượt quá (sự hiểu biết...)