Bàn phím:
Từ điển:
 
poussette

danh từ giống cái

  • xe đẩy (trẻ em)
  • (thân mật) sự đi quá chậm (xe qua chỗ đông người)
  • (thể dục thể thao, thân mật) sự đẩy giúp xe lên dốc
  • (đánh bài) (đánh cờ) sự nhúi trộm tiền vào ô trúng