|
poussée
tính từ giống cái
danh từ giống cái
- sự đẩy, sức đẩy
- D'une seule poussée: đẩy một cái
- Centre de poussée: (vật lí) tâm đẩy
- Poussée radiculaire: sức đẩy của rễ
- đợt kịch phát
- Poussée de fièvre: đợt kịch phát
- sự tăng vọt, sự đột khởi
- Poussée inflationniste: sự lạm phát tăng vọt
- Poussée de génie: sự đột khởi thiên tài
|