|
poussé
tính từ
- (cơ khí, cơ học) cải tiến cho mạnh thêm
- Moteur poussé: động cơ cải tiến cho mạnh thêm
- tỉ mỉ
- Travail trop poussé: công việc quá tỉ mỉ
- quá trớn
- Plaisanterie un peu poussée: đùa hơi quá trớn
- cheval poussé de nourriture: ngựa được ăn nhiều quá
|