|
pousse
danh từ giống đực
danh từ giống cái
- sự nẩy mầm, sự đâm chồi
- đọt, chồi, mầm
- Première pousse: đọt xuân
- Seconde pousse: đọt hạ
- sự mọc
- Pousse des dents: sự mọc xăng
- chứng thở dốc của ngựa (khi bị khí thũng phổi)
- sự dậy bột (làm bánh)
- sự trở đục (của rượu nho)
|