Bàn phím:
Từ điển:
 
pourvoir

nội động từ

  • chi cấp
    • Pourvoir aux besoins: chi cấp những thứ cần thiết
  • bổ nhiệm
    • Pourvoir à un emploi: bổ nhiệm vào một chức vụ
  • bổ sung, điền vào, bù vào
    • Pourvoir à un déficit: bù vào chỗ thiếu hụt

ngoại động từ

  • cấp cho
    • Pourvoir une armée de munitions: cấp đạn dược cho một đội quân
  • phú cho
    • La nature l'a pourvue de belles qualités: tạo hóa đã phú cho cô ta những đức tính tốt đẹp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tác thành, xây dựng gia đình cho
    • Pourvoir ses enfants: xây dựng gia đình cho con cái
    • être pourvu de:
    • Il est pourvu de vêtements chauds: nó có quần áo ấm
    • Animal pourvu d'écailles: động vật có vảy

phản nghĩa

=Démunir, déposséder