Bàn phím:
Từ điển:
 
poursuite

danh từ giống cái

  • sự đuổi theo, sự truy kích
  • sự theo đuổi, sự theo đuổi
    • La poursuite de l'argent: sự theo đuổi tiền tài
  • (luật học, pháp lý) sự truy tố
  • (thể dục thể thao) cuộc đua xe đạp đuổi
    • La poursuite d'un travail: sự tiếp tục một công việc
  • (số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) sự đeo đẳng (một phụ nữ)

phản nghĩa

=Arrêt, cessation.