Bàn phím:
Từ điển:
 
pourriture

danh từ giống cái

  • sự thối, sự thối rữa; vật thối rữa, chỗ thối rữa
    • Odeur de pourriture: mùi thối rữa
    • Pourriture grise de la vigne: bệnh thối xám cây nho
  • sự thối nát, sự bại hoại; kẻ thối nát, kẻ hư hỏng
    • Soiété qui s'enfonce dans sa pourriture: xã hội ngập sâu vào tình trạng thối nát