Bàn phím:
Từ điển:
 
pourlécher

ngoại động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) liếm quanh
    • Pourlécher ses doigts: liếm quanh ngón tay
  • (nghĩa bóng) trau chuốt
    • Pourlécher ses phrases: trau chuốt câu văn