|
poupée
danh từ giống cái
- púp pê
- Poupée de matière plastique: búp bê bằng nhựa
- Cette jeune fille est une vraie poupée: cô kia quả là một con púp pê
- hình nộm tập bắn
- ngón tay quấn băng; vải băng ngón tay
- giá chiêu mẫu (ở hiệu may...)
- de poupée: nhỏ bé, xinh xinh
- Jardin de poupée: vườn xinh xinh
|