Bàn phím:
Từ điển:
 

forserger s.m. (forsørger|en, -e, -ne)

Người cấp dưỡng, bảo bọc, bảo trợ.
- Jeg er forsørger for mann og to barn.
- enslig forsørger
Người ở trong tình trạng ly dị, góa bụa, độc thân... có trách nhiệm nuôi hoặc cấp dưỡng con cái.
- familieforsørger Người bảo bọc gia đình.