Bàn phím:
Từ điển:
 
pouls

danh từ giống đực

  • mạch
    • Pouls lent: mạch chậm
    • Pouls filiforme: mạch chỉ
    • Pouls alternant: mạch so le
    • se tâter le pouls: tự lượng sức (trước khi quyết định)
    • tâter le pouls à quelqu'un: bắt mạch ai (nghĩa đen, nghĩa bóng)