Bàn phím:
Từ điển:
 
poulette

danh từ giống cái

  • (thân mật) cô gái, thiếu phụ
  • em gái ngoan (tiếng âu yếm)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gà mái tơ
    • sauce poulette: nước xốt trứng bơ