Bàn phím:
Từ điển:
 
poujadisme

danh từ giống đực

  • phong trào Pu-giat (bảo vệ công thương vào giữa (thế kỷ) 20 ở Pháp)
  • (nghĩa xấu) chính sách đòi quyền lợi thiển cận