Bàn phím:
Từ điển:
 
pouiller

ngoại động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ)
  • bắt chấy rận cho
    • Pouiller un enfant: bắt chấy rận cho một em bé
  • (thân mật) bới lông tìm vết, phê phán tỉ mỉ
    • Pouiller un texte: phê phán tỉ mỉ một bài văn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mắng chửi, trách mắng