|
potentiel
tính từ
- (triết học) (ngôn ngữ học) tiềm tàng
- énergie potentielle: thế năng
- Fonction potentielle: (toán học) hàm thế
danh từ giống đực
- tiềm lực
- Potentiel militaire: tiềm lực quân sự
- thế, thế điện
- Potentiel magnétique: thế từ
- Potentiel nucléaire: thế hạt nhân
|