Bàn phím:
Từ điển:
 
potée

danh từ giống cái

  • món thịt luộc kèm rau
  • bột
    • Potée d'étain: bột thiếc (để đánh đồ kim loại, thủy tinh...)
  • bột nhào làm khuôn đúc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bình, lọ chậu (lượng chứa)
    • Une potée de lait: một bình sữa