Bàn phím:
Từ điển:
 
potage

danh từ giống đực

  • canh nước dùng, canh
    • Potage maigre: canh suông
  • lúc ăn món canh (vào đầu bữa ăn)
    • Arriver après le potage: đến sau khi ăn món canh
    • pour tout potage: vẻn vẹn