Bàn phím:
Từ điển:
 
pot-pourri

{{pot-pourri}}

danh từ giống đực

  • (âm nhạc) khúc hổ lốn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) món (ăn) hổ lốn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mớ hổ lốn, tập tạp văn