Bàn phím:
Từ điển:
 
posture

danh từ giống cái

  • tư thế
    • Posture naturelle: tư thế tự nhiên
  • (nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ)
    • Être en bonne posture: trong hoàn cảnh thuận lợi