Bàn phím:
Từ điển:
 
poste

danh từ giống cái

  • bưu điện; nhà bưu điện
  • xe thư
    • La poste vient de partir: xe thư vừa mới đi
  • (số nhiều; kiến trúc) trang trí hình sóng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trạm
    • Chevaux de post: ngựa trạm
    • Faire trois postes à l'heure: mỗi giờ đi được ba trạm
    • courir la poste: (từ cũ, nghĩa cũ) đi rất nhanh