Bàn phím:
Từ điển:
 
posséder

ngoại động từ

  • có, chiếm hữu
    • Posséder la fortune: có tài sản
    • Posséder un excellent coeur: có tấm lòng rất tốt
  • nắm được, tinh thông
    • Posséder une vérité: nắm được một sự thực
    • Posséder les mathématiques: tinh thông toán học
  • ám
    • Un démon le posséda: ma ám nó
  • ám ảnh; chi phối
    • La colère le possède: tính nóng nảy chi phối anh ấy
  • (thông tục) lừa; lừa chỉnh
  • ăm nằm với
    • Posséder une femme: ăn nằm với một phụ nữ