Bàn phím:
Từ điển:
 
position

danh từ giống cái

  • vị trí
    • Position horizontale: vị trí nằm ngang
    • Position stratégique: vị trí chiến lược
    • Attaquer une position ennemie: tấn công một vị trí địch
  • thế, tư thế
    • Position debout: tư thế đứng
  • tình thế, tình trạng
    • Position difficile: tình thế khó khăn
    • Malade qui est dans une position alarmante: con bệnh ở trong tình trạng nguy ngập
  • cương vị, địa vị
    • Position sociale: địa vị xã hội
    • Homme de position: người có địa vị
  • quan điểm, lập trường
    • Position philosophique: quan điểm triết học
    • Rester sur ses positions: giữ quan điểm của mình
    • Position politique: lập trường chính trị
  • (âm nhạc) vị trí giai điệu
  • (kinh tế) tình hình tài khoản; tình hình
  • mục thuế quan
  • sự đặt, sự nêu lên
    • La position d'un problème: sự đặt một vấn đề