Bàn phím:
Từ điển:
 
poseur

danh từ giống đực

  • người đặt, người đóng
    • Poseur de parquet: người đóng sàn
    • Poseur de voie: người đặt đường ray
  • người (làm) điệu

tính từ

  • (làm) điệu
    • Elle est un peu poseuse: cô ta hơi điệu