Bàn phím:
Từ điển:
 
posé

tính từ

  • ung dung
    • Maintien posé: tư thế ung dung
    • cela posé: nếu như vậy thì

phản nghĩa

=Brusque, étourdi, fougueux.

danh từ giống đực

  • lúc đậu (chim)
    • Il est plus facile de tirer au posé qu'au vol: bắn chim lúc đậu dễ hơn lúc bay