Bàn phím:
Từ điển:
 
auteur

danh từ giống đực

  • người sáng tạo, người sinh ra
    • L'auteur d'une découverte: người sáng tạo ra một phát minh
  • người gây nên, thủ phạm
    • Auteur d'un accident: người gây nên một tai nạn
    • Il nie être l'auteur du crime: nó không nhận mình là kẻ thủ ác
  • tác giả
    • Droit d'auteur: bản quyền tác giả
    • Ho Ngoc Duc est l'auteur du logiciel: Hồ Ngọc Đức là tác giả phần mềm
    • L'auteur d'un roman: tác giả của một tiểu thuyết
  • nhà văn
    • Une femme auteur: một nhà văn nữ, một nữ văn sĩ

đồng âm

=Hauteur