Bàn phím:
Từ điển:
 
portière

danh từ giống cái

  • cửa xe
  • màn cửa, rèm cửa

tính từ giống cái

  • (động vật học) có chửa; thành thục
    • Vache portière: bò cái thành thục (đã đến tuổi lấy đực)

danh từ giống cái

  • tàu ghép làm cầu phao