|
porter
ngoại động từ
- mang, vác, cầm; đội; ẵm...
- Porter un paquet sur ses épaules: vác một bọc trên vai
- Porter dans son coeur: mang trong lòng
- Porter une somme: mang theo một số tiền
- đem, chuyển, đưa, đặt...
- Porter des denrées au marché: đem thực phẩm đi chợ
- Porter un verre à ses lèvres: đưa cốc lên môi
- Porter ses regards: đưa mắt nhìn
- Porter l'affaire devant le tribunal: đưa việc ra tòa
- Porter un nom sur la liste: ghi một tên vào danh sách
- Porter la main à: đặt tay vào
- Porter un coup de poing: cho một quả đấm
- Porter un ordre: chuyển một lệnh
- Porter un jugement: đưa ra một nhận định
- mặc, đeo, đội, đi...
- Porter un costume bleu: mặc bộ quần áo xanh
- Porter une cravate: đeo ca vát
- Porter un chapeau: đội mũ
- Porter des souliers noirs: đi giày đen
- sản xuất
- terre qui porte du blé: đất sản xuất lúa mì
- chịu đựng
- Porter son malheur: chịu đựng nỗi bất hạnh
- xúi, xui giục
- Porter quelqu'un au mal: xúi ai làm bậy
nội động từ
- dựa trên, kê trên
- va phải, đập phải
- Sa tête a porté contre une roche: đầu nó va phải một tảng đá
- đạt tới
- có mang
- (hàng hải) hướng về
- có hiệu lực
- nói về, bàn về
- la nuit porte conseil: ban đêm nghĩ được chín chắn hơn; ban đêm nghĩ được nhiều mưu kế
- porter à la connaissance: báo cho biết
- porter amitié à quelqu'un: mến ai
- porter atteinte à: làm tổn thương, phạm đến
- porter aux nues: xem nues
- porter bien le vin: uống nhiều không say
- porter bien son âge: già dẻo dai+ đúng với tuổi
- porter bonheur: đem lại may mắn
- porter des cornes: xem corne
- porter des fers: bị cầm tù
- porter en terre: đem chôn
- porter envie : ghen ghét
- porter la main sur quelqu'un: xem main
- porter la parole: xem parole
- porter la peine d'une faute: làm sai thì bị phạt
- porter la robe: làm thẩm phán
- porter la soutane: đi tu
- porter la tête haute: ngẩng mặt (không hổ thẹn)
- porter l'épée: làm võ quan
- porter le poids des affaires: xem poids
- porter le poids des ans: già nua tuổi tác
- porter les armes: là quân nhân
- porter malheur: xem malheur
- porter pavillon: treo cờ (nước nào)
- porter préjudice: làm hại
- porter quelqu'un dans son coeur: yêu thương ai
- porter respect à quelqu'un: kính trọng ai
- porter ses pas en un lieu: đi đến nơi nào
- porter témoignage: làm chứng
- porter un beau nom: con nhà danh giá
- porter un coup à : làm hại
- porter une santé: uống rượu chúc sức khoẻ (ai)
- porter un toast: nâng cốc chúc (ai)
|