Bàn phím:
Từ điển:
 
portemanteau

danh từ giống đực

  • mắc áo
  • (hàng hải) trụ treo sà lúp (ở hông tàu)
  • (sử học) bọc quần áo (của kỵ binh)
  • (sử học) quan mang áo choàng (cho vua)
    • épaules en portemanteau: (thân mật) vai long đình