Bàn phím:
Từ điển:
 
porte-montre

danh từ giống đực

  • (số nhiều porte-montre, porte-montres)
  • (thương nghiệp) tủ bày đồng hồ
  • hộp bỏ đồng hồ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giá treo đồng hồ